|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
child's play
child's+play![](img/dict/02C013DD.png) | ['t∫aildz'plei] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | việc quá dễ làm; trò trẻ con | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | it's not a difficult climb - it should be child's play for an experienced mountaineer | | việc leo núi ấy chẳng có gì là khó, nó chỉ là trò trẻ con đối với người leo núi lão luyện |
/'tʃaildz'plei/
danh từ
việc dễ làm
|
|
|
|